🌷 Initial sound: ㅎㄴㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 1 ALL : 6

화내다 (火 내다) : 몹시 기분이 상해 노여워하는 감정을 드러내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NỔI GIẬN: Tâm trạng hết sức bị tổn thương nên thể hiện tình cảm giận dữ.

화나다 (火 나다) : 몹시 언짢거나 못마땅하여 기분이 나빠지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIẬN: Tâm trạng xấu đi vì rất bực bội hay không vừa ý.

해내다 : 상대편을 사정을 보아주지 않고 이겨 내다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÁNH BẠI: Không nhân nhượng tình thế và chiến thắng đối phương.

혼나다 (魂 나다) : 매우 놀라거나 힘들어서 정신이 나갈 지경에 이르다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ LA MẮNG, BỊ HẾT HỒN: Hết sức ngạc nhiên hoặc mệt mõi mà tinh thần như thể mất hết.

혼내다 (魂 내다) : 심하게 꾸지람을 하거나 벌을 주다. ☆☆ Động từ
🌏 LA MẮNG, MẮNG CHỬI, LÀM CHO SỢ: Phạt hoặc mắng mỏ thật nặng.

힘내다 : 꾸준히 힘을 써서 어떤 일을 해내다. Động từ
🌏 CỐ GẮNG, CỐ SỨC: Dùng sức lực một cách bền bỉ và hoàn thành xong công việc nào đó.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Hẹn (4) Tìm đường (20) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28)