🌷 Initial sound: ㅎㄴㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 1 ALL : 6

화내다 (火 내다) : 몹시 기분이 상해 노여워하는 감정을 드러내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NỔI GIẬN: Tâm trạng hết sức bị tổn thương nên thể hiện tình cảm giận dữ.

화나다 (火 나다) : 몹시 언짢거나 못마땅하여 기분이 나빠지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIẬN: Tâm trạng xấu đi vì rất bực bội hay không vừa ý.

해내다 : 상대편을 사정을 보아주지 않고 이겨 내다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÁNH BẠI: Không nhân nhượng tình thế và chiến thắng đối phương.

혼나다 (魂 나다) : 매우 놀라거나 힘들어서 정신이 나갈 지경에 이르다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ LA MẮNG, BỊ HẾT HỒN: Hết sức ngạc nhiên hoặc mệt mõi mà tinh thần như thể mất hết.

혼내다 (魂 내다) : 심하게 꾸지람을 하거나 벌을 주다. ☆☆ Động từ
🌏 LA MẮNG, MẮNG CHỬI, LÀM CHO SỢ: Phạt hoặc mắng mỏ thật nặng.

힘내다 : 꾸준히 힘을 써서 어떤 일을 해내다. Động từ
🌏 CỐ GẮNG, CỐ SỨC: Dùng sức lực một cách bền bỉ và hoàn thành xong công việc nào đó.


Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82)