🌷 Initial sound: ㅎㄹㄷㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 10

흘러들다 : 물 등이 흘러서 들어가거나 들어오다. Động từ
🌏 CHẢY VÀO: Nước... chảy vào hoặc đi vào.

헐렁대다 : 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 KHÔNG CHẶT, LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không đúng chắc mà lỏng lẻo dịch chuyển tới lui.

해롱대다 : 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다. Động từ
🌏 NHÍ NHỐ, LÁO LẾU: Liên tục làm trò một cách khiếm nhã và không thận trọng.

허락되다 (許諾▽ 되다) : 요청된 일이 되도록 받아들여지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHO PHÉP: Việc đã đề nghị (yêu cầu) được đồng ý.

횡령되다 (橫領 되다) : 남의 재물이나 공적인 돈이 불법으로 소유되다. Động từ
🌏 BỊ THAM Ô, BỊ BIỂN THỦ: Tài sản của người khác hay tiền bạc thuộc về của công bị chiếm dụng một cách phi pháp.

확립되다 (確立 되다) : 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 서다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC ĐỊNH RÕ, ĐƯỢC THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng.

혼란되다 (混亂 되다) : 뒤죽박죽이 되어 어지러워지고 질서가 없어지다. Động từ
🌏 HỖN LOẠN, LOẠN LẠC: Trở nên lộn xộn nên đảo lộn và không có trật tự.

훈련되다 (訓鍊/訓練 되다) : 기본자세나 동작 등이 되풀이되어 익혀지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC RÈN LUYỆN, ĐƯỢC TẬP LUYỆN: Tư thế cơ bản hay động tác... được lặp đi lặp lại và trở nên quen thuộc.

함락되다 (陷落 되다) : 적의 성, 군사 시설 등이 공격을 받아 무너지다. Động từ
🌏 BỊ HÃM THÀNH, BỊ THẤT THỦ: Thành lũy hay công trình quân sự... của địch bị tấn công sụp đổ.

합류되다 (合流 되다) : 여러 물줄기가 하나로 모여 흐르게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP LƯU: Nhiều dòng nước chảy được tụ lại thành một.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59)