🌷 Initial sound: ㅎㅁㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

호명되다 (呼名 되다) : 이름이 불리다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌI TÊN, ĐƯỢC NÊU TÊN: Tên được gọi.

함몰되다 (陷沒 되다) : 물속이나 땅속에 빠지게 되다. Động từ
🌏 BỊ CHÌM XUỐNG, BỊ LỌT XUỐNG: Bị rơi vào trong nước hay trong đất.

해명되다 (解明 되다) : 이유나 내용 등이 풀려서 밝혀지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Lý do hay nội dung được diễn giải rồi làm rõ.

흐물대다 : 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다. Động từ
🌏 NHÃO NHOẸT, MỀM OẶT: Rất mềm và không có lực nên cứ rủ xuống.

한몫 들다 : 어떤 일에서 일정한 몫을 맡아 가지다.
🌏 VÀO MỘT PHẦN: Đảm nhận và có phần nhất định ở công việc nào đó.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255)