🌷 Initial sound: ㅎㅌㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
한테다
:
어떤 행동이 영향을 미치는 대상임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ (tiểu từ) dùng khi nhấn mạnh đối tượng mà hành động nào đó ảnh hưởng đến.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67)