🌷 Initial sound: ㅎㅌㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
한테다
:
어떤 행동이 영향을 미치는 대상임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ (tiểu từ) dùng khi nhấn mạnh đối tượng mà hành động nào đó ảnh hưởng đến.
• Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)