🌷 Initial sound: ㅎㅎㄱㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8
•
호호거리다
:
입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.
Động từ
🌏 THỔI PHÙ PHÙ, THỔI HÙ HÙ: Chu miệng rồi liên tục thổi hơi ra.
•
후후거리다
:
입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.
Động từ
🌏 THỔI PHÙ PHÙ: Dẩu, bụm miệng cho tròn và liên tục thổi nhiều hơi ra.
•
호호거리다
:
입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI HƠ HƠ, CƯỜI HÔ HÔ: Miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu.
•
흑흑거리다
:
너무 슬프고 서러워 숨을 거칠게 쉬며 우는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 THỔN THỨC KHÓC, KHÓC NỨC NỞ: Buồn hoặc đau lòng quá nên cứ phát ra tiếng thở mạnh và khóc.
•
흥흥거리다
:
코를 계속 세게 풀거나 콧김을 불다.
Động từ
🌏 XỊT XỊT, KHỊT KHỊT: Liên tục xì mũi thật mạnh hoặc thổi hơi mũi.
•
히히거리다
:
마음에 흐뭇하여 싱겁게 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI HIHI, CƯỜI KHÚC KHÍCH: Cứ cười nhạt một cách hài lòng. Hoặc hình ảnh đó.
•
헉헉거리다
:
몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỒNG HỘC, THỞ HỔN HỂN: Liên tục tạo ra tiếng thở dồn dập vì rất ngạc nhiên hay thở dốc.
•
헤헤거리다
:
입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI HEHE, CƯỜI HÊ HÊ: Hơi mở miệng và cứ cười một cách nhẹ nhàng.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67)