🌟 후후거리다

Động từ  

1. 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.

1. THỔI PHÙ PHÙ: Dẩu, bụm miệng cho tròn và liên tục thổi nhiều hơi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후후거리며 마시다.
    Drink with a puff.
  • Google translate 후후거리는 소리를 내다.
    Make a rumble.
  • Google translate 그는 뜨거운 국물을 후후거리며 마셨다.
    He gulped down the hot soup.
  • Google translate 겨울에 산 정상에서 후후거리며 마시는 커피 맛은 정말 끝내준다.
    The taste of coffee sipping on top of the mountain in winter is really great.
  • Google translate 야, 차 좀 천천히 조용히 마실 수 없니? 그렇게 후후거리는 소리를 내면서 마시면 어떡해?
    Hey, can't you drink tea slowly and quietly? why are you drinking so loudly?
    Google translate 아, 몰라. 난 너무 목이 마르다고!
    Oh, i don't know. i'm so thirsty!
Từ đồng nghĩa 후후대다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.
Từ đồng nghĩa 후후하다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜다.

후후거리다: keep letting one's breath out,ふうふうする,,seguir soplando,ينتفّس وينفخ,пү пү хийх,thổi phù phù,เป่าฟู่ ๆ, เป่าฮู่ ๆ,,Дуть,呼呼吹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후후거리다 (후후거리다)
📚 Từ phái sinh: 후후: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 후후거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78)