🌟 후후거리다

Động từ  

1. 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.

1. THỔI PHÙ PHÙ: Dẩu, bụm miệng cho tròn và liên tục thổi nhiều hơi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후후거리며 마시다.
    Drink with a puff.
  • 후후거리는 소리를 내다.
    Make a rumble.
  • 그는 뜨거운 국물을 후후거리며 마셨다.
    He gulped down the hot soup.
  • 겨울에 산 정상에서 후후거리며 마시는 커피 맛은 정말 끝내준다.
    The taste of coffee sipping on top of the mountain in winter is really great.
  • 야, 차 좀 천천히 조용히 마실 수 없니? 그렇게 후후거리는 소리를 내면서 마시면 어떡해?
    Hey, can't you drink tea slowly and quietly? why are you drinking so loudly?
    아, 몰라. 난 너무 목이 마르다고!
    Oh, i don't know. i'm so thirsty!
Từ đồng nghĩa 후후대다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.
Từ đồng nghĩa 후후하다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후후거리다 (후후거리다)
📚 Từ phái sinh: 후후: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 후후거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Luật (42) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)