🌟 호호거리다

Động từ  

1. 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.

1. CƯỜI HƠ HƠ, CƯỜI HÔ HÔ: Miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 여사는 입에 손을 가져다 대고 호호거리고 웃었다.
    Mrs. kim snarled and laughed with her hand in her mouth.
  • Google translate 유민은 무엇이 통쾌하다는 것인지 호호거리고 웃었다.
    Yu-min snarled and laughed what was exhilarating.
  • Google translate 그녀는 호호거리며 아직도 눈치를 못 챘냐고 나한테 반문했다.
    She roared back to me asking if she still didn't notice.
Từ đồng nghĩa 호호대다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.

호호거리다: laugh winningly,ほほほと笑う,,seguir riéndose,يضحك بجاذبية,хи хи инээх,cười hơ hơ, cười hô hô,หัวเราะโฮ่ ๆ, หัวเราะโฮะ ๆ,tertawa manja,,哈哈笑,咯咯笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호호거리다 (호호거리다)
📚 Từ phái sinh: 호호: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 호호거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59)