🌷 Initial sound: ㄱㅂㄹㅇㅋ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
급브레이크
(急 brake)
:
자동차나 오토바이 등을 갑자기 멈추게 함. 또는 그렇게 하는 장치.
Danh từ
🌏 SỰ PHANH GẤP, BỘ PHANH GẤP: Việc làm cho ô tô hoặc xe máy dừng lại đột ngột. Hoặc thiết bị làm như vậy.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28)