🌟 급브레이크 (急 brake)
Danh từ
🌷 ㄱㅂㄹㅇㅋ: Initial sound 급브레이크
-
ㄱㅂㄹㅇㅋ (
급브레이크
)
: 자동차나 오토바이 등을 갑자기 멈추게 함. 또는 그렇게 하는 장치.
Danh từ
🌏 SỰ PHANH GẤP, BỘ PHANH GẤP: Việc làm cho ô tô hoặc xe máy dừng lại đột ngột. Hoặc thiết bị làm như vậy.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132)