🌷 Initial sound: ㄱㅍㄱㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
계핏가루
(桂皮 가루)
:
계피를 곱게 빻아 만든 가루.
Danh từ
🌏 BỘT VỎ CÂY QUẾ: Bột được làm từ vỏ cây quế.
• Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365)