🌷 Initial sound: ㄲㅃㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
깜빡대다
:
불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÁY, BẬP BÙNG, LẬP LÒE, NHÁY: Ánh sáng liên tục sáng lên rồi lại tối đi hoặc đang tối lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên trở vậy.
• Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119)