🌷 Initial sound: ㄴㄴ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 7 ALL : 14

남녀 (男女) : 남자와 여자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NAM NỮ: Nam giới và nữ giới.

내년 (來年) : 올해의 바로 다음 해. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NĂM TỚI, NĂM SAU: Năm tiếp theo của năm nay.

누나 : 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ: Từ mà nam giới dùng để chỉ hoặc gọi nữ giới nhiều tuổi hơn mình trong quan hệ chị em hoặc chị em bà con.


:
Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)