🌷 Initial sound: ㄴㄴ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 7 ALL : 14
•
내내
:
처음부터 끝까지 계속해서.
☆☆
Phó từ
🌏 SUỐT, TRONG SUỐT: Liên tục từ đầu đến cuối.
•
누님
:
(높임말로) 가족이나 친족 관계에서 남자가 자신보다 나이가 위인 여자를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỊ: (cách nói kính trọng) Từ mà nam giới chỉ hoặc gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình trong gia đình hoặc quan hệ thân tộc.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Chính trị (149)