🌷 Initial sound: ㄴㄹ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 25 ALL : 41

난로 (暖爐/煖爐) : 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng.

널리 : 범위가 넓게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG RÃI: Phạm vi trải rộng.

노랑 : 바나나나 레몬과 같은 색. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh.

난리 (亂離) : 전쟁이나 나라 안에서 일어난 싸움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LOẠN LẠC: Chiến tranh hay đánh nhau xảy ra trong nước.

나름 : 그것의 정도나 종류, 어떻게 하느냐에 달려 있음을 나타내는 말. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TÙY THEO, TÙY THUỘC VÀO: Từ diễn tả mức độ hay chủng loại của cái gì đó tùy thuộc vào việc hành động như thế nào.

논리 (論理) : 바르게 판단하고 이치에 맞게 생각하는 과정이나 원리. ☆☆ Danh từ
🌏 LUẬN LÝ, LOGIC: Nguyên lí hoặc quá trình suy nghĩ phù hợp với lí trí và phán đoán đúng đắn.


:
Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Xem phim (105) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82)