🌷 Initial sound: ㄴㄹ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 25 ALL : 41

낙뢰 (落雷) : 벼락이 떨어짐. 또는 떨어지는 벼락. Danh từ
🌏 SÉT ĐÁNH: Sét đánh. Hoặc hiện tượng sét đánh.

누락 (漏落) : 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ BỎ SÓT, SỰ THIẾU SÓT, KẼ HỞ: Việc thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay danh sách.

남루 (襤褸) : 때 묻고 낡은 더러운 옷. Danh từ
🌏 QUẦN ÁO RÁCH RƯỚI: Quần áo bẩn, cũ và đầy vết bẩn.

내란 (內亂) : 나라 안에서 정부에 대항하거나 정권을 잡으려고 벌이는 큰 싸움. Danh từ
🌏 SỰ NỘI LOẠN: Cuộc chiến lớn xảy ra trong nước nhằm giành lấy chính quyền hay chống đối chính phủ.

뇌리 (腦裏) : 사람의 의식이나 기억이나 생각이 들어 있는 머릿속. Danh từ
🌏 TÂM TRÍ, TÂM TƯỞNG, TRÍ NHỚ: Phần ý thức, suy nghĩ, ký ức có trong đầu của con người.

놀람 : 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌. Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH, SỰ NGẠC NHIÊN, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và trống ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ.

농락 (籠絡) : 남을 속여 자기 마음대로 놀리거나 이용함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÙA CỢT, SỰ TRÊU CHỌC: Việc lừa bịp người khác để đùa bỡn hoặc lợi dụng theo ý mình.

내력 (來歷) : 지금까지 지내온 과정이나 경력. Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Quá trình hoặc kinh nghiệm trải qua tới nay.

난립 (亂立) : 여러 건물이나 기관, 단체 등이 질서 없이 세워짐. Danh từ
🌏 HIỆN TƯỢNG XÂY DỰNG TRÀN LAN, HIỆN TƯỢNG MỌC LÊN TRÀN LAN: Việc hàng loạt tòa nhà, cơ quan, tổ chức v.v... được dựng lên một cách không có trật tự.

나락 (那落/奈落) : 불교에서, 살아 있을 때 죄를 지은 사람이 죽은 뒤에 가서 벌을 받는다는 곳. Danh từ
🌏 ÂM PHỦ: Nơi mà người gây tội lỗi khi sống, sau khi chết phải đến để chịu sự trừng phạt trong Phật giáo.

날름 : 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양. Phó từ
🌏 THÈ RA THỤT VÀO: Hình ảnh đưa nhanh lưỡi ra khỏi miệng rồi rút vào.

내리 : 잇달아 계속해서. Phó từ
🌏 LIÊN TIẾP, SUỐT: Tiếp nối liên tục.

널름 : 혀를 입 밖으로 빠르게 내밀었다 넣는 모양. Phó từ
🌏 THÈ RA THỤT VÀO: Hình ảnh thè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào.

노름 : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함. Danh từ
🌏 TRÒ CỜ BẠC: Sự thách đố ăn thua tiền hay của cải bằng những trò như đánh bài, đánh mạc chược.

놀림 : 남의 실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만드는 일. Danh từ
🌏 VIỆC TRÊU CHỌC, SỰ CHỌC GHẸO: Việc tóm lấy điểm yếu hay sai phạm của người khác mà làm trò cười.

나락 : 쌀을 열매로 맺는 농작물. Danh từ
🌏 THÓC, HẠT THÓC: Sản phẩm nông nghiệp mà hạt thóc được kết thành.

날로 : 익히지 않은 상태 그대로. Phó từ
🌏 ĐỂ SỐNG: Giữ nguyên trạng thái chưa chín.

노루 : 갈색의 짧은 털이 있고 꼬리가 아주 짧으며 수컷은 세 갈래로 나뉜 뿔이 있는 사슴과의 동물. Danh từ
🌏 CON HOẴNG: Một loài hươu nhỏ, có lông ngắn màu xám, đuôi rất ngắn, con đực có sừng chia làm ba nhánh.

누룩 : 술을 빚거나 빵을 만들 때 쓰는 발효제. Danh từ
🌏 MEN Ủ, BÁNH MEN, MEN: Nguyên liệu dùng để lên men khi ủ ruợu hoặc làm bánh.

나리 : (옛날에) 신분이나 지위가 높은 사람을 높여 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 NARI; NGÀI: (ngày xưa) Cách gọi đối với người có vị thế hay quyền lực cao.

나루 : 강이나 개천, 좁은 바닷길을 건너는 배가 출발하고 도착하는 곳. Danh từ
🌏 BẾN ĐÒ, BẾN PHÀ, BẾN TÀU: Nơi tàu thuyền qua sông, suối hay đường biển hẹp xuất phát và cập bến.

난류 (暖流/煖流) : 따뜻한 바닷물의 흐름. Danh từ
🌏 DÒNG HẢI LƯU NÓNG: Dòng chảy ấm của nước biển.

날림 : 정성을 들이지 않고 아무렇게나 대충 한 일. 또는 그렇게 해서 만든 것. Danh từ
🌏 SỰ QUA LOA, SỰ QUA QUÝT: Hành động làm việc một cách đại khái, gấp gáp và không dành tâm huyết vào việc đó. Hoặc cái được làm ra một cách như vậy.

납량 (納涼) : 여름에 더위를 잊기 위해 무서운 것을 통해 서늘한 느낌을 즐김. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MÁT MẺ, DỄ CHỊU: Việc mang đến cảm giác mát mẻ để quên cái nóng mùa hè bằng cách xem các phim có nội dung kinh dị.

노력 (勞力) : 힘을 들여 일함. Danh từ
🌏 SỨC LAO ĐỘNG, SỰ KHÓ NHỌC, SỰ LAO LỰC: Sự vất vả làm việc.


:
Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53)