🌟 노력 (勞力)

Danh từ  

1. 힘을 들여 일함.

1. SỨC LAO ĐỘNG, SỰ KHÓ NHỌC, SỰ LAO LỰC: Sự vất vả làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노력 동원.
    Mobilization of effort.
  • Google translate 노력 봉사.
    Effort service.
  • Google translate 노력 인원.
    Personnel trying.
  • Google translate 노력을 나가다.
    Make an effort.
  • Google translate 노력을 하다.
    Make an effort.
  • Google translate 공사장에서 노력 인부들이 무거운 벽돌을 나르고 있다.
    At the construction site, hard workers are carrying heavy bricks.
  • Google translate 젊은 남자들이 비행장 활주로를 만드는 노력에 동원되었다.
    Young men were mobilized for the effort to build an airfield runway.

노력: labor,ろうりょく【労力】。くろう【苦労】。じんりょく【尽力】,travail pénible, corvée, labeur, travaux,esfuerzo,جهد ، مجهود ، محاولة ، مسعى ، عناء,хичээл, зүтгэл, хүч зүтгэл,sức lao động, sự khó nhọc, sự lao lực,ความพยายาม, ความพากเพียร, ความมานะบากบั่น, ความอุตสาหะ, การมุ่งทำโดยไม่ท้อถอย,upaya, usaha,труд; работа,努力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노력 (노력) 노력이 (노려기) 노력도 (노력또) 노력만 (노령만)
📚 Từ phái sinh: 노력하다: 목적을 이루기 위하여 몸과 마음을 다하여 애를 쓰다., 힘을 들여 일하다.


🗣️ 노력 (勞力) @ Giải nghĩa

🗣️ 노력 (勞力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365)