🌟 회개 (悔改)

Danh từ  

1. 잘못을 뉘우치고 바르게 고침.

1. SỰ ĂN NĂN, SỰ HỐI CẢI: Sự nhận ra lỗi lầm và sửa cho đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늦은 회개.
    Late repentance.
  • Google translate 회개의 노력.
    An effort of repentance.
  • Google translate 회개가 따르다.
    Repentance follows.
  • Google translate 회개를 권하다.
    Encourage repentance.
  • Google translate 회개를 요구하다.
    To demand repentance.
  • Google translate 회개를 촉구하다.
    Urge repentance.
  • Google translate 나는 참된 회개를 통해 새 사람으로 다시 태어났다.
    I was reborn as a new person through true repentance.
  • Google translate 범죄자는 눈물을 흘리며 회개의 기회를 달라고 간청했다.
    The criminal wept and begged for an opportunity for repentance.
  • Google translate 그자는 항상 입으로만 잘못했다고 할 뿐입니다.
    He's always just saying he's wrong.
    Google translate 변화된 행동이 없는 한 진정한 회개라고 할 수 없네.
    Not true repentance unless there's changed behavior.

회개: repentance; penitence,かいご【悔悟】,repentance,arrepentimiento,توبة,гэмшил,sự ăn năn, sự hối cải,ความสำนึกผิด, การสำนึกบาป, การรู้สึกผิด,pertobatan, penyesalan,раскаяние; сожаление,悔改,改悔,悔过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회개 (회ː개) 회개 (훼ː개)
📚 Từ phái sinh: 회개하다(悔改하다): 잘못을 뉘우치고 바르게 고치다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28)