🌟 후천적 (後天的)

Định từ  

1. 성질, 체질, 질환 등이 태어난 뒤에 얻어진.

1. MANG TÍNH HẬU SINH: Việc tính chất, thể chất, bệnh tật...có sau khi sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후천적 경험.
    An acquired experience.
  • Google translate 후천적 노력.
    Acquired efforts.
  • Google translate 후천적 능력.
    Acquired abilities.
  • Google translate 후천적 요인.
    An acquired factor.
  • Google translate 후천적 장애.
    Acquired disability.
  • Google translate 후천적 환경.
    The acquired environment.
  • Google translate 나는 교통사고로 인해 후천적 장애를 갖게 되었다.
    I had acquired an acquired disability in a traffic accident.
  • Google translate 사람의 성격은 타고나는 것이 아니라 후천적 환경에 따라 결정된다.
    A person's character is not born, but depends on the acquired environment.
  • Google translate 저희 부부가 다 키가 작아서 아이도 키가 작을까 봐 걱정이 됩니다.
    My wife and i are both short, so i'm afraid our child will be short.
    Google translate 운동 등의 후천적 노력으로도 키는 클 수 있습니다.
    You can grow taller with acquired efforts, such as exercise.

후천적: acquired,こうてんてき【後天的】,(dét.) acquis,adquirido,اكتساب,олдмол, төрөлхийн бус,mang tính hậu sinh,อันได้มา, อันเกิดภายหลัง, ในภายหลังที่ได้มา,(bersifat) aposteriori,приобретённый,后天的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후천적 (후ː천적)

🗣️ 후천적 (後天的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)