🌟 후천적 (後天的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후천적 (
후ː천적
)
🗣️ 후천적 (後天的) @ Ví dụ cụ thể
- 오래 사는 비결은 타고나는 선천적 요소 때문이기도 하지만 후천적 환경의 영향도 많이 받는다. [선천적 (先天的)]
🌷 ㅎㅊㅈ: Initial sound 후천적
-
ㅎㅊㅈ (
함축적
)
: 말이나 글이 속에 어떤 뜻을 담고 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀM SÚC, MANG TÍNH BAO HÀM: Lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong. -
ㅎㅊㅈ (
함축적
)
: 말이나 글이 속에 어떤 뜻을 담고 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HÀM SÚC, TÍNH BAO HÀM: Cái mà lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong. -
ㅎㅊㅈ (
하치장
)
: 쓰레기 등을 거두어 두는 장소.
Danh từ
🌏 BÃI TẬP KẾT RÁC, BÃI RÁC: Địa điểm thu gom rác thải... -
ㅎㅊㅈ (
후천적
)
: 성질, 체질, 질환 등이 태어난 뒤에 얻어진 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HẬU SINH: Việc tính chất, thể chất, bệnh tật...có sau khi sinh. -
ㅎㅊㅈ (
후천적
)
: 성질, 체질, 질환 등이 태어난 뒤에 얻어진.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HẬU SINH: Việc tính chất, thể chất, bệnh tật...có sau khi sinh.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)