🌟 함축적 (含蓄的)

Danh từ  

1. 말이나 글이 속에 어떤 뜻을 담고 있는 것.

1. TÍNH HÀM SÚC, TÍNH BAO HÀM: Cái mà lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 함축적인 개념.
    Implicit concept.
  • Google translate 함축적인 설명.
    Implicit explanation.
  • Google translate 함축적인 언급.
    Implicit reference.
  • Google translate 함축적인 의미.
    Implicit meaning.
  • Google translate 함축적으로 나타나다.
    Expressed implicitly.
  • Google translate 함축적으로 제시하다.
    Propose implicitly.
  • Google translate 함축적으로 표현하다.
    Express in connotations.
  • Google translate 그의 영화는 현대인들의 삶과 문화를 함축적으로 나타냈다.
    His film implicitly represented modern people's lives and cultures.
  • Google translate 광고 회사 직원들은 절제되고 함축적인 광고 문구를 제작했다.
    Advertising company employees produced restrained and implicit advertising phrases.
  • Google translate 어제 연설은 어땠어?
    How was your speech yesterday?
    Google translate 미래는 우리들에게 달렸다는 것을 함축적으로 드러낸 연설 같았어.
    It was like a speech that implied that the future was up to us.

함축적: being implicative; being connotative; being suggestive,がんちくてき【含蓄的】,(n.) implicite, significatif,implicativo, connotativo,إيحائي، ضمنيّ ، مفهوم ضمنًا ، ذو معنى (أو مغزي),далд гүн утгатай,tính hàm súc, tính bao hàm,โดยนัย, บอกเป็นนัย, เต็มไปด้วยนัย, เต็มไปด้วยความหมาย,yang tersirat,,含蓄的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함축적 (함축쩍)
📚 Từ phái sinh: 함축(含蓄): 겉으로 드러내지 않고 속에 간직함., 말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있…

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15)