🌟 함축적 (含蓄的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 함축적 (
함축쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 함축(含蓄): 겉으로 드러내지 않고 속에 간직함., 말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있…
🌷 ㅎㅊㅈ: Initial sound 함축적
-
ㅎㅊㅈ (
함축적
)
: 말이나 글이 속에 어떤 뜻을 담고 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀM SÚC, MANG TÍNH BAO HÀM: Lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong. -
ㅎㅊㅈ (
함축적
)
: 말이나 글이 속에 어떤 뜻을 담고 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HÀM SÚC, TÍNH BAO HÀM: Cái mà lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong. -
ㅎㅊㅈ (
하치장
)
: 쓰레기 등을 거두어 두는 장소.
Danh từ
🌏 BÃI TẬP KẾT RÁC, BÃI RÁC: Địa điểm thu gom rác thải... -
ㅎㅊㅈ (
후천적
)
: 성질, 체질, 질환 등이 태어난 뒤에 얻어진 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HẬU SINH: Việc tính chất, thể chất, bệnh tật...có sau khi sinh. -
ㅎㅊㅈ (
후천적
)
: 성질, 체질, 질환 등이 태어난 뒤에 얻어진.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HẬU SINH: Việc tính chất, thể chất, bệnh tật...có sau khi sinh.
• Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70)