🌟 함축적 (含蓄的)

Định từ  

1. 말이나 글이 속에 어떤 뜻을 담고 있는.

1. MANG TÍNH HÀM SÚC, MANG TÍNH BAO HÀM: Lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 함축적 개념.
    Implicit concept.
  • Google translate 함축적 설명.
    Implicit explanation.
  • Google translate 함축적 언급.
    Implicit reference.
  • Google translate 함축적 의미.
    Implicit meaning.
  • Google translate 함축적 표현.
    Implicit expression.
  • Google translate 화가는 붉은색을 사용해 따뜻함을 함축적 의미로 나타냈다.
    The artist used red to imply warmth.
  • Google translate 이 시에 쓰인 단어들은 대부분이 함축적 의미를 지니고 있어 해석이 어려웠다.
    Most of the words used in this poem had implications, making it difficult to interpret.
  • Google translate 선생님의 강의는 함축적 표현이 많아서 이해하기 어려워.
    Teacher's lecture is hard to understand because it has many connotations.
    Google translate 맞아, 나도 이해하기 힘들 때가 많아.
    Right, it's often hard for me to understand.

함축적: implicative; connotative; suggestive,がんちくてき【含蓄的】,(dét.) implicite, significatif,implicativo, connotativo,ضمنيّ,далд гүн утгатай,mang tính hàm súc, mang tính bao hàm,โดยนัย, บอกเป็นนัย, เต็มไปด้วยนัย, เต็มไปด้วยความหมาย,yang tersirat,,含蓄的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함축적 (함축쩍)
📚 Từ phái sinh: 함축(含蓄): 겉으로 드러내지 않고 속에 간직함., 말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있…

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70)