🌟 함축적 (含蓄的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 함축적 (
함축쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 함축(含蓄): 겉으로 드러내지 않고 속에 간직함., 말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있…
🌷 ㅎㅊㅈ: Initial sound 함축적
-
ㅎㅊㅈ (
함축적
)
: 말이나 글이 속에 어떤 뜻을 담고 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀM SÚC, MANG TÍNH BAO HÀM: Lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong. -
ㅎㅊㅈ (
함축적
)
: 말이나 글이 속에 어떤 뜻을 담고 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HÀM SÚC, TÍNH BAO HÀM: Cái mà lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong. -
ㅎㅊㅈ (
하치장
)
: 쓰레기 등을 거두어 두는 장소.
Danh từ
🌏 BÃI TẬP KẾT RÁC, BÃI RÁC: Địa điểm thu gom rác thải... -
ㅎㅊㅈ (
후천적
)
: 성질, 체질, 질환 등이 태어난 뒤에 얻어진 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HẬU SINH: Việc tính chất, thể chất, bệnh tật...có sau khi sinh. -
ㅎㅊㅈ (
후천적
)
: 성질, 체질, 질환 등이 태어난 뒤에 얻어진.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HẬU SINH: Việc tính chất, thể chất, bệnh tật...có sau khi sinh.
• Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81)