🌟 후천적 (後天的)

Định từ  

1. 성질, 체질, 질환 등이 태어난 뒤에 얻어진.

1. MANG TÍNH HẬU SINH: Việc tính chất, thể chất, bệnh tật...có sau khi sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후천적 경험.
    An acquired experience.
  • 후천적 노력.
    Acquired efforts.
  • 후천적 능력.
    Acquired abilities.
  • 후천적 요인.
    An acquired factor.
  • 후천적 장애.
    Acquired disability.
  • 후천적 환경.
    The acquired environment.
  • 나는 교통사고로 인해 후천적 장애를 갖게 되었다.
    I had acquired an acquired disability in a traffic accident.
  • 사람의 성격은 타고나는 것이 아니라 후천적 환경에 따라 결정된다.
    A person's character is not born, but depends on the acquired environment.
  • 저희 부부가 다 키가 작아서 아이도 키가 작을까 봐 걱정이 됩니다.
    My wife and i are both short, so i'm afraid our child will be short.
    운동 등의 후천적 노력으로도 키는 클 수 있습니다.
    You can grow taller with acquired efforts, such as exercise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후천적 (후ː천적)

🗣️ 후천적 (後天的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76)