🌟 자구 (自求)

Danh từ  

1. 어려움에 빠진 자신을 스스로 구함.

1. SỰ TỰ CỨU MÌNH: Việc tự cứu lấy bản thân khi rơi vào hoàn cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자구 계획.
    Self-rescue plan.
  • Google translate 자구 노력.
    Self-help efforts.
  • Google translate 자구 수단.
    Self-help measures.
  • Google translate 자구를 하다.
    Make one's own words.
  • Google translate 은행은 기업의 자구 노력을 감안해 대출금 상환 기한을 연기해 주기로 했다.
    The bank has decided to delay the repayment of the loan in consideration of the company's self-rescue efforts.
  • Google translate 알아서 위험을 빠져나갈 자구 수단을 생각해 보았지만 잘 떠오르지 않았다.
    I thought of a self-help measure to get out of danger on my own, but it did not come to my mind.

자구: self-help; saving oneself,じきゅう【自救】。じりょくきゅうさい【自力救済】,auto-sauvetage,autosalvación,مساعدة ذاتية,өөрийгөө аврах явдал, хөл дээрээ босох явдал, хөл дээрээ босох,sự tự cứu mình,การช่วยเหลือตัวเอง, การช่วยเหลือตนเอง, การเอาตัวรอด,(hal) menolong diri sendiri,самосохранение,自救,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자구 (자구)
📚 Từ phái sinh: 자구하다: 스스로 구하다., 스스로 구원하다., 중생을 불쌍히 여기어 구제하다., 구실이…

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138)