🌟 공것 (空 것)

Danh từ  

1. 힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.

1. CỦA TRỜI CHO, CỦA CHO KHÔNG: Việc đạt được mà không cần bỏ tiền của, sự nỗ lực hay công sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공것을 바라다.
    Wishing for the public.
  • Google translate 공것을 밝히다.
    Reveal the public.
  • Google translate 공것을 얻다.
    Obtain the public.
  • Google translate 공것을 좋아하다.
    Loves the public.
  • Google translate 공것으로 들어오다.
    Come in empty.
  • Google translate 그는 일은 별로 하지도 않고 공것만 밝혔다.
    He didn't do much work, he only revealed the ball.
  • Google translate 아버지는 공것을 바라지 않고 땀 흘려 일해서 번 돈으로 살아오셨다.
    My father has lived on the money he earned from working hard, not wanting public things.
  • Google translate 누가 나한테 그냥 돈 좀 줬으면 좋겠다.
    I just want someone to give me some money.
    Google translate 세상에 공것이 어디 있니?
    Where in the world is the ball?
Từ đồng nghĩa 공짜(空짜): 힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.

공것: something gained free of charge; freebies,ただ【只】。むりょう【無料】,chose gratuite, chose offerte, chose qui tombe du ciel, chose obtenue sans effort, bonne aubaine, manne,gratis, gratuito,شيء مجاني,сул юм, үнэгүй юм, зүгээр олдсон юм,của trời cho, của cho không,ของฟรี,,Дармовщина; даровщина; что-либо бесплатное,白来的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공것 (공껃) 공것이 (공꺼시) 공것도 (공껃또) 공것만 (공껀만)

🗣️ 공것 (空 것) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)