🌟 공것 (空 것)

Danh từ  

1. 힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.

1. CỦA TRỜI CHO, CỦA CHO KHÔNG: Việc đạt được mà không cần bỏ tiền của, sự nỗ lực hay công sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공것을 바라다.
    Wishing for the public.
  • 공것을 밝히다.
    Reveal the public.
  • 공것을 얻다.
    Obtain the public.
  • 공것을 좋아하다.
    Loves the public.
  • 공것으로 들어오다.
    Come in empty.
  • 그는 일은 별로 하지도 않고 공것만 밝혔다.
    He didn't do much work, he only revealed the ball.
  • 아버지는 공것을 바라지 않고 땀 흘려 일해서 번 돈으로 살아오셨다.
    My father has lived on the money he earned from working hard, not wanting public things.
  • 누가 나한테 그냥 돈 좀 줬으면 좋겠다.
    I just want someone to give me some money.
    세상에 공것이 어디 있니?
    Where in the world is the ball?
Từ đồng nghĩa 공짜(空짜): 힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공것 (공껃) 공것이 (공꺼시) 공것도 (공껃또) 공것만 (공껀만)

🗣️ 공것 (空 것) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204)