🌷 Initial sound: ㄴㄹ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 25 ALL : 41

노력 (努力) : 어떤 목적을 이루기 위하여 힘을 들이고 애를 씀. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CỐ GẮNG, SỰ NỖ LỰC: Sự dùng sức lực và cố gắng để đạt mục đích nào đó.

나라 : 일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적인 조직. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẤT NƯỚC, QUỐC GIA, NHÀ NƯỚC: Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và lãnh thổ nhất định.

노래 : 운율에 맞게 지은 가사에 곡을 붙인 음악. 또는 그런 음악을 소리 내어 부름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀI HÁT, CA KHÚC, VIỆC CA HÁT: Âm nhạc gắn nhạc với lời ca theo âm luật. Hoặc việc cất giọng hát loại âm nhạc như vậy.

능력 (能力) : 어떤 일을 할 수 있는 힘. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC: Sức mạnh có thể làm việc nào đó.


:
Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Luật (42) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59)