🌷 Initial sound: ㄴㅁ
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 21 ALL : 37
•
낭만
(浪漫)
:
현실에 매이지 않고 감정적이고 이상적으로 사물을 대하는 심리 상태. 또는 그러한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃNG MẠN: Trạng thái tâm lý nhìn mọi sự vật một cách lý tưởng và thiên về tình cảm, không chịu ảnh hưởng của hiện thực. Hoặc bầu không khí như thế.
•
논문
(論文)
:
어떠한 주제에 대한 학술적인 연구 결과를 일정한 형식에 맞추어 체계적으로 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 LUẬN VĂN: Một bài viết có hệ thống theo một hình thức nhất định để trình bày kết quả nghiên cứu mang tính học thuật về một chủ đề nào đó.
•
낱말
:
의미와 소리, 기능을 가져 홀로 사용될 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có thể dùng độc lập mà có đủ âm thanh, ý nghĩa và chức năng.
•
내면
(內面)
:
겉으로 잘 드러나지 않는 사람의 정신이나 마음속.
☆
Danh từ
🌏 NỘI DIỆN, MẶT TRONG: Tinh thần hoặc nội tâm không được bộ lộ ra ngoài.
•
뇌물
(賂物)
:
개인의 이익을 위해 공적인 책임이 있는 사람에게 건네는 부정한 돈이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 CỦA HỐI LỘ, ĐỒ HỐI LỘ: Vật hay tiền tiêu cực được dúi cho người có trách nhiệm với việc công, vì lợi ích cá nhân.
•
내막
(內幕)
:
겉으로 드러나지 않은 내용이나 사정.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TÌNH, LÝ DO BÊN TRONG: Sự tình hay nội dung ẩn giấu bên trong không được bộc lộ ra bên ngoài.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)