🌷 Initial sound: ㄴㅁ
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 21 ALL : 37
•
남매
(男妹)
:
오빠와 여동생.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VÀ EM GÁI: Anh trai và em gái.
•
남미
(南美)
:
아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다.
☆☆
Danh từ
🌏 NAM MỸ: Một trong sáu châu lục, nằm ở phía Nam của đại lục Châu Mĩ. Có các nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia...
•
너머
:
경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN KIA, BÊN KIA: Phía đối diện vượt qua ranh giới hoặc dụng cụ chắn ngang.
•
네모
:
네 개의 모서리.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: bốn cạnh, bốn góc.
•
농민
(農民)
:
직업으로 농사를 짓는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người sống bằng nghề làm nông.
•
나물
:
고사리, 도라지 등의 사람이 먹을 수 있는 풀이나 나뭇잎.
☆☆
Danh từ
🌏 NAMUL; RAU CỦ: Các loại cây hay củ dùng làm thức ăn như Gosari, Doraji…
• Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15)