🌷 Initial sound: ㄴㅌ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 15

노트 (note) : 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있게 흰 종이나 줄을 친 종이를 묶은 책. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUYỂN TẬP, QUYỂN VỞ, QUYỂN SỔ: Quyển giấy có kẻ hàng hay giấy trắng để có thể viết chữ hay vẽ tranh.


:
Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204)