🌷 Initial sound: ㄴㅌ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 15
•
낙태
(落胎)
:
임신한 아기를 인공적으로 없애는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ THAI: Việc cố ý hủy bỏ đi đứa bé trong bào thai.
•
낙타
(駱駝/駱駞)
:
사막 지대에서 사람이 타거나 짐을 나르는 데 쓰이는, 등에 큰 혹이 있는 동물.
☆
Danh từ
🌏 LẠC ĐÀ: Loài động vật dùng để chuyên chở người hay hành lý ở vùng sa mạc, có cái bướu to trên lưng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20)