🌷 Initial sound: ㄴㅌ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 15

나태 (懶怠) : 행동이나 성격이 느리고 게으름. Danh từ
🌏 SỰ BIẾNG NHÁC: Sự lười biếng và xem nhẹ mọi công việc.

난투 (亂鬪) : 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸움. Danh từ
🌏 CUỘC ẨU ĐẢ: Nhiều người chen lấn đánh nhau hỗn loạn.

너트 (nut) : 볼트에 끼워서 기계 부품 등을 고정시키는 데 쓰는 쇠로 만든 도구. Danh từ
🌏 ĐAI ỐC: Dụng cụ làm bằng sắt, vặn vào trong cái bu-lông, dùng trong việc giữ cố định phụ tùng máy móc.

농토 (農土) : 농사짓는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT NÔNG NGHIỆP: Đất làm nông.

내통 (內通) : 외부와 몰래 연락을 주고받음. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG ĐỒNG (VỚI BÊN NGOÀI): Việc bí mật trao đổi liên lạc với bên ngoài.

네트 (net) : 배구, 테니스, 탁구, 배드민턴 등에서 경기장의 한 가운데에 쳐서 두 편의 경계를 짓는 그물. Danh từ
🌏 LƯỚI: Lưới đặt ở giữa sân đấu để ngăn ranh giới của hai đội trong môn bóng chuyền, bóng bàn, quần vợt, cầu lông v.v…

노트 (knot) : 배의 속도를 나타내는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 HẢI LÍ, DẶM BIỂN: Đơn vị thể hiện tốc độ của con tàu.

남탕 (男湯) : 대중목욕탕에서 남자들이 목욕하는 곳. Danh từ
🌏 KHU TẮM DÀNH CHO NAM: Nhà tắm công cộng dành cho nam giới.

니트 (knit) : 실이나 털실을 떠서 만든 옷이나 옷감. Danh từ
🌏 ÁO LEN, ÁO SỢI: Vải hay áo được làm bằng cách đan len hay sợi.

노티 (老 티) : 늙어 보이는 모습이나 태도. Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG GIÀ GIẶN, SỰ TRÔNG GIÀ CỖI, SỰ TRÔNG GIÀ NUA: Thái độ hay dáng vẻ trông già.

냉탕 (冷湯) : 찬물이 들어 있는 탕. Danh từ
🌏 BỂ LẠNH: Bể chứa nước lạnh.

난타 (亂打) : 마구 치거나 때림. Danh từ
🌏 ẨU ĐẢ: Việc đấm đá hoặc đánh liên tiếp.


:
Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52)