🌷 Initial sound: ㅁㄱㄹㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
무기력하다
(無氣力 하다)
:
어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ THỂ LỰC, YẾU ĐUỐI, KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Không có sức lực hay sinh lực để có thể làm việc nào đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8)