🌷 Initial sound: ㅂㅅㅁㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

밥상머리 (밥 床 머리) : 차려 놓은 밥상의 한쪽이나 그 가까이. Danh từ
🌏 BÊN CẠNH BÀN ĂN, BÊN BÀN ĂN: Một phía của bàn ăn đã được dọn thức ăn ra, hoặc bên cạnh đó.


:
Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197)