🌷 Initial sound: ㅂㅅㅁㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
밥상머리
(밥 床 머리)
:
차려 놓은 밥상의 한쪽이나 그 가까이.
Danh từ
🌏 BÊN CẠNH BÀN ĂN, BÊN BÀN ĂN: Một phía của bàn ăn đã được dọn thức ăn ra, hoặc bên cạnh đó.
• Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82)