🌷 Initial sound: ㅂㅅㅁㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
밥상머리
(밥 床 머리)
:
차려 놓은 밥상의 한쪽이나 그 가까이.
Danh từ
🌏 BÊN CẠNH BÀN ĂN, BÊN BÀN ĂN: Một phía của bàn ăn đã được dọn thức ăn ra, hoặc bên cạnh đó.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Chính trị (149)