🌷 Initial sound: ㅅㅅㄱㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

수습기자 (修習記者) : 실제 업무를 배워 익히는 과정에 있는 기자. Danh từ
🌏 NHÀ BÁO TẬP SỰ: Nhà báo đang trong quá trình học và làm quen với nghiệp vụ thực tế.

생산 구조 (生産構造) : 생산물이 완성되기까지의 생산 과정 전체. None
🌏 CƠ CẤU SẢN XUẤT: Toàn bộ quá trình sản xuất cho đến khi sản phẩm được hoàn thiện.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)