🌷 Initial sound: ㅅㅅㅅㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

새삼스레 : 이미 느끼거나 알고 있었지만 다시 새롭게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỚI MẺ: Đã cảm nhận hoặc biết đến nhưng lại mới mẻ.


:
Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)