🌷 Initial sound: ㅇㅅㄷㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
야생 동물
(野生動物)
:
산이나 들에서 저절로 나서 자라는 동물.
None
🌏 ĐỘNG VẬT HOANG DÃ: Động vật tự sinh ra và lớn lên ở núi hay cánh đồng.
•
육식 동물
(肉食動物)
:
다른 동물의 고기를 먹이로 먹고 사는 동물.
None
🌏 ĐỘNG VẬT ĂN THỊT: Động vật sinh sống bằng cách lấy thịt của động vật khác làm thức ăn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)