🌷 Initial sound: ㅇㅅㅌㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

인센티브 (incentive) : 의욕을 높이기 위하여 제공하는 각종 혜택. Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ KHUYẾN KHÍCH: Các loại ưu đãi đưa ra để làm tăng ham muốn.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159)