🌷 Initial sound: ㅇㅅㅌㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
인센티브
(incentive)
:
의욕을 높이기 위하여 제공하는 각종 혜택.
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ KHUYẾN KHÍCH: Các loại ưu đãi đưa ra để làm tăng ham muốn.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138)