🌷 Initial sound: ㅈㅎㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

지휘봉 (指揮棒) : 단체의 행동을 다스릴 수 있는 권한을 가진 사람이 쓰는 막대기. Danh từ
🌏 GẬY CHỈ HUY: Gậy được dùng bởi người có quyền dẫn dắt hành động của tập thể.

지혈법 (止血法) : 나오는 피를 멈추게 하는 방법. Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP CẦM MÁU, CÁCH CẦM MÁU: Cách làm cho máu ngừng chảy.

집행부 (執行部) : 정당 등의 단체에서, 회의를 통해 결정된 일을 실제로 행하는 부서. Danh từ
🌏 BAN THI HÀNH, PHÒNG THI HÀNH, PHÒNG THỰC THI: Phòng ban thực hiện thực tế những việc được đoàn thể như chính đảng quyết định thông qua cuộc họp.

주홍빛 (朱紅 빛) : 붉은빛을 띤 빨강과 노랑의 중간 빛. Danh từ
🌏 SẮC ĐỎ CAM, ÁNH MÀU ĐỎ CAM: Màu trung gian giữa màu đỏ và màu vàng, có ánh đỏ.

주황빛 (朱黃 빛) : 붉은빛과 노란빛이 섞인 빛. Danh từ
🌏 SẮC CAM: Sắc trộn lẫn giữa sắc đỏ và sắc vàng.

전화벨 (電話 bell) : 전화가 걸려 오면 소리가 나도록 전화기에 설치한 장치. Danh từ
🌏 CHUÔNG ĐIỆN THOẠI: Thiết bị lắp vào máy điện thoại để phát ra tiếng khi có điện thoại gọi đến.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121)