🌷 Initial sound: ㅊㅈㅈㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
천재지변
(天災地變)
:
홍수, 지진, 가뭄, 태풍 등의 자연 현상으로 인한 재앙.
Danh từ
🌏 THIÊN TAI, TAI HỌA THIÊN NHIÊN: Những tai họa xảy ra do những hiện tượng tự nhiên như lũ lụt, động đất, hạn hán và bão.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53)