🌷 Initial sound: ㅊㅈㅈㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
천재지변
(天災地變)
:
홍수, 지진, 가뭄, 태풍 등의 자연 현상으로 인한 재앙.
Danh từ
🌏 THIÊN TAI, TAI HỌA THIÊN NHIÊN: Những tai họa xảy ra do những hiện tượng tự nhiên như lũ lụt, động đất, hạn hán và bão.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160)