🌷 Initial sound: ㅍㄱㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
피고인
(被告人)
:
범죄를 저질렀을 가능성이 있어 검사의 공소에 의해 재판을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 BỊ CÁO, BỊ CAN: Người nhận phán quyết bởi công tố của kiểm sát viên vì có khả năng đã gây ra tội.
•
팔걸이
:
의자에서 팔을 걸칠 수 있도록 만들어 놓은 부분.
Danh từ
🌏 TAY GHẾ: Bộ phận được làm để có thể kê cánh tay ở ghế.
•
풋과일
:
아직 덜 익은 과일.
Danh từ
🌏 QUẢ XANH: Quả vẫn chưa chín.
• Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43)