🌷 Initial sound: ㅍㅉ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5

폴짝 : 작은 문 등을 갑자기 한 번 열거나 닫는 모양. Phó từ
🌏 PHẮT, (MỞ) TOANG, (ĐÓNG) SẬP: Hình ảnh đột ngột đóng hoặc mở một lần cửa nhỏ...

팔찌 : 팔목에 끼는, 금, 은, 가죽 등으로 만든 장식품. Danh từ
🌏 VÒNG TAY, LẮC: Đồ trang sức làm bằng vàng, bạc, da...đeo ở cổ tay.

팔짝 : 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양. Phó từ
🌏 VỌT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sở thích (103)