🌷 Initial sound: ㅍㅉ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5
•
팔짱
:
두 팔을 마주 끼어 손을 두 겨드랑이 아래에 두는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOANH TAY: Việc đan hai cánh tay vào nhau và hai tay để dưới hai nách.
•
펄쩍
:
갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
☆
Phó từ
🌏 VỤT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm.
• Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132)