🌷 Initial sound: ㅎㅁㅈㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
훈민정음
(訓民正音)
:
조선 시대 세종 대왕이 만들어 낸, 한국어를 적는 글자.
Danh từ
🌏 HUNMINJEONGEUM; HUẤN DÂN CHÍNH ÂM: Chữ viết ghi lại tiếng Hàn, do vua Sejong thời Joseon tạo ra.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43)